Có 2 kết quả:
金属疲劳 jīn shǔ pí láo ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ ㄆㄧˊ ㄌㄠˊ • 金屬疲勞 jīn shǔ pí láo ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ ㄆㄧˊ ㄌㄠˊ
jīn shǔ pí láo ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ ㄆㄧˊ ㄌㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
metal fatigue
Bình luận 0
jīn shǔ pí láo ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ ㄆㄧˊ ㄌㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
metal fatigue
Bình luận 0