Có 2 kết quả:

金属疲劳 jīn shǔ pí láo ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ ㄆㄧˊ ㄌㄠˊ金屬疲勞 jīn shǔ pí láo ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ ㄆㄧˊ ㄌㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

metal fatigue

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

metal fatigue

Bình luận 0